専門用語-Terminology Từ vựng chuyên ngành văn phòng-会社組織役職専門用語(2-2) 6月 9, 2022 Taishi 出勤(しゅっきん) Đi làm 出勤確認(しゅっきんかくに…
専門用語-Terminology Từ vựng chuyên ngành văn phòng-会社組織役職専門用語(2-1) 6月 9, 2022 Taishi 総務(そうむ) Tổng vụ 人事部 (じんじぶ) BP …