家、物, その他の言葉-Tự vựng đồ vật, nhà cửa, linh tinh
Cái cổng 門 Cái nhà 家 Cái bản…
JLPT N3 N2 N1 / Japanese / Vietnamese
Cái cổng 門 Cái nhà 家 Cái bản…
1 Đầu 頭 あたま 2 Tóc 髪 かみ 3 Lông …
Hình vuông 真四角(ましかく) Hình chữ …
ホシ * ★ ☆ コロン : まる ○ ● ◎ 。 . かん…
1.ここ chỗ này, đây 2.そこ chỗ đ…
1.これ cái này, đây ( vật ở gần…
1.わたし tôi 2.わたしたち chúng tôi,…