06
6月
2022
Posted in N2 N2文法 N3 N3文法

Ngữ pháp N3-N2 (21~30)

意味: Be capable of…

06
6月
2022
Posted in N2 N2文法 N3 N3文法

Ngữ pháp N3-N2 (11~20)

意味: Be possible t…

06
6月
2022
Posted in N2 N2文法 N3 N3文法

Ngữ pháp N3-N2 (1~10)

意味: In the end; f…

26
4月
2022
Posted in 未分類

色々な日本語ベトナム語 Bài 4 1. Từ vựng – Minnna no Nihongo 1

1.おきます(起きます)  dậy…

16
4月
2022
Posted in 使い分け

色々な日本語ベトナム語 Bài 3 1. Từ vựng – Minnna no Nihongo 1

1.ここ  chỗ này, đâ…

11
4月
2022
Posted in 使い分け

色々な日本語ベトナム語 Bài 2 1. Từ vựng – Minnna no Nihongo 1

1.これ  cái này, đâ…

04
3月
2022
Posted in 使い分け

色々な日本語ベトナム語 Bài 1 1. Từ vựng – Minnna no Nihongo 1

1.わたし  tôi 2.わたした…

15
2月
2022
Posted in N1 N1語彙

【N1語彙Từ Vựng】いろいろ表現しよう① どんな行動・態度? 【JLPT】

人と関わるとき使う動詞 このページ…

04
2月
2022
Posted in N1 N1語彙

【N1語彙Từ Vựng】いろいろ表現しよう① どんな動作? 【JLPT】

人の動作を表すことば このページで…

01
2月
2022
Posted in N2 N2語彙

【N2語彙Từ Vựng】N2の類義語・同義語(似ている意味の言葉)を覚えよう【JLPT】

このページでは約200の言葉の類義…