08
6月
2022
Posted in N2 N2文法 N3 N3文法

Ngữ pháp N3-N2文法(91 ~100)

91. 意味: Though~&n…

08
6月
2022
Posted in N2 N2文法 N3 N3文法

Ngữ pháp N3-N2文法(81 ~90)

81. 意味: Far from~…

08
6月
2022
Posted in N2 N2文法 N3 N3文法

Ngữ pháp N3-N2文法(71 ~80)

71. 意味: Can’t hel…

08
6月
2022
Posted in N2 N2文法 N3 N3文法

Ngữ pháp N3-N2文法(61 ~70)

61. 意味: Full&nbsp…

07
6月
2022
Posted in 使い分け 専門用語-Terminology 日本仕事 未分類

記号 呼び方 cách đọc ký tự

ホシ * ★ ☆ コロン : まる…

07
6月
2022
Posted in N2 N2文法 N3 N3文法

Ngữ pháp N3-N2文法 (51~60)

意味: As soon as~  …

07
6月
2022
Posted in N2 N2文法 N3 N3文法

Ngữ pháp N3-N2文法 (41~50)

意味: Without~     …

07
6月
2022
Posted in N2 N2文法 N3 N3文法

Ngữ pháp N3-N2文法 (31~40)

31.A意味: Only~ ; J…

07
6月
2022
Posted in N1 N1文法

Ngữ pháp N1 – 文法N1 (11~20)

意味: While~ (at th…

06
6月
2022
Posted in N1 N1文法

Ngữ pháp N1 (1~10)

意味: Tend to~     …