09
6月
2022
Posted in 専門用語-Terminology

Từ vựng ngành xây dựng-建築用語(2-2)

フック           … h…

09
6月
2022
Posted in 専門用語-Terminology 未分類

Từ vựng ngành xây dựng-建築用語(2-1)

けた        … girde…

09
6月
2022
Posted in N2 N2文法 N3 N3文法

Ngữ pháp N3-N2文法(111~120)

111.  A意味: Even i…

09
6月
2022
Posted in N1 N1文法

Ngữ pháp N1文法(41~50)

41. 意味: If~ …

08
6月
2022
Posted in 使い分け 専門用語-Terminology 日本仕事 未分類

家、物, その他の言葉-Tự vựng đồ vật, nhà cửa, linh tinh

Cái cổng   門 Cái …

08
6月
2022
Posted in 使い分け 専門用語-Terminology 日本仕事 未分類

体の言葉-Từ vựng cơ thể

1 Đầu 頭 あたま 2 Tóc…

08
6月
2022
Posted in 使い分け 専門用語-Terminology

幾何学(きかがく)名 呼び方-Cách gọi tên trong hình học

Hình vuông 真四角(まし…

08
6月
2022
Posted in N1 N1文法

Ngữ pháp N1文法(31 ~40)

31. 意味: Leave som…

08
6月
2022
Posted in N2 N2文法 N3 N3文法

Ngữ pháp N3-N2文法(101 ~110)

101. 意味: About~ &…

08
6月
2022
Posted in N1 N1文法

Ngữ pháp N1文法(21~30)

21. 意味: Only~ ; J…