専門用語-Terminology Từ vựng chuyên ngành văn phòng-会社組織役職専門用語(2-2) 6月 9, 2022 Taishi 出勤(しゅっきん) Đi làm 出勤確認(しゅっきんかくに…
専門用語-Terminology Từ vựng chuyên ngành văn phòng-会社組織役職専門用語(2-1) 6月 9, 2022 Taishi 総務(そうむ) Tổng vụ 人事部 (じんじぶ) BP …
使い分け 専門用語-Terminology 日本仕事 未分類 家、物, その他の言葉-Tự vựng đồ vật, nhà cửa, linh tinh 6月 8, 2022 Taishi Cái cổng 門 Cái nhà 家 Cái bản…
使い分け 専門用語-Terminology 幾何学(きかがく)名 呼び方-Cách gọi tên trong hình học 6月 8, 2022 Taishi Hình vuông 真四角(ましかく) Hình chữ …