カテゴリー: 専門用語-Terminology

09
6月
2022
Posted in 専門用語-Terminology

Từ vựng chuyên ngành văn phòng-会社組織役職専門用語(2-2)

出勤(しゅっきん) Đi làm …

09
6月
2022
Posted in 専門用語-Terminology

Từ vựng chuyên ngành văn phòng-会社組織役職専門用語(2-1)

総務(そうむ) Tổng vụ 人…

09
6月
2022
Posted in 専門用語-Terminology

Từ vựng ngành xây dựng-建築用語(2-2)

フック           … h…

09
6月
2022
Posted in 専門用語-Terminology 未分類

Từ vựng ngành xây dựng-建築用語(2-1)

けた        … girde…

08
6月
2022
Posted in 使い分け 専門用語-Terminology 日本仕事 未分類

家、物, その他の言葉-Tự vựng đồ vật, nhà cửa, linh tinh

Cái cổng   門 Cái …

08
6月
2022
Posted in 使い分け 専門用語-Terminology 日本仕事 未分類

体の言葉-Từ vựng cơ thể

1 Đầu 頭 あたま 2 Tóc…

08
6月
2022
Posted in 使い分け 専門用語-Terminology

幾何学(きかがく)名 呼び方-Cách gọi tên trong hình học

Hình vuông 真四角(まし…

07
6月
2022
Posted in 使い分け 専門用語-Terminology 日本仕事 未分類

記号 呼び方 cách đọc ký tự

ホシ * ★ ☆ コロン : まる…

20
1月
2022
Posted in 使い分け 専門用語-Terminology

すぐ使える!恋愛で使えるベトナム語 愛の言葉ver.

日本では、「好き」「大好き」という…

10
12月
2021
Posted in 天候

気象・天気情報/ Weather conditions/ Weather forecasts-[Dự báo khí tượng . Thời tiết]

晴れ sunny, fine tr…