TRAN MORI – ちゃん森
JLPT N3 N2 N1 / Japanese / Vietnamese
出勤(しゅっきん) Đi làm …
総務(そうむ) Tổng vụ 人…
フック … h…
けた … girde…
Cái cổng 門 Cái …
1 Đầu 頭 あたま 2 Tóc…
Hình vuông 真四角(まし…
ホシ * ★ ☆ コロン : まる…
日本では、「好き」「大好き」という…
晴れ sunny, fine tr…
Add widgets to this off-canvas sidebar by going to your "WordPress Dashboard" : "Appearance" : "Widgets".