Cái cổng  
Cái nhà
Cái bảng黒板 こくばん
Bảng hiệu広告板こうこくばん
Sơn 塗るぬる
Lau chùi擦るこするĐừng có lau mắt mạnh quá.: そんなに目を強く擦らないの。
拭うぬぐう lau mồ hôi trên trán: 額の汗を拭う
拭くふくdùng khăn lau kính: ハンカチで眼鏡を拭く
Quét dọn掃除するそうじする
Cưỡi 跨がるまたがるCưỡi ngựa 馬に跨がる
Lái xe車を運転する
Mặc áoシャツを着る
Đeo kính サングラスを掛ける
Cởi raを脱衣するTự cởi quần áo tại phòng riêng.: 
服を脱ぐ(プライバシーのある場所で)一人で脱衣する
Xây dựng建てるたてるxây dựng đất nước: 国を建てる
造るつくるxây dựng một thói quen tốt: いい習慣を作る
普請するふしんxây nhà mới: 新しい家を普請する
Tiết kiệm 倹約するけんやくtiết kiệm chi phí: 費用を倹約する
Lãng phí費えるついえる lãng phí thời gian: 時間が費える
疎かおろそかkhông được lãng phí, dù chỉ là một giây, mỗi ngày:
 毎日毎日、一刻たりともおろそかにしてはいけない。
Cái cốcコップ Cốc  nước: コップ杯の水 
uống hết một cốc caphe : コップ1杯のコーヒーを飲み干す 
Cà vạtネクタイ 
Nhẫn指輪ゆびわChiếc nhẫn lấp lánh trên tay ai đó: (人)の指で輝いている指輪 
Cái giường寝台ねだいTẨM ĐÀI
Cái gốiまくら
Cái nệm敷布団しきぶとん 
Cái võng釣り床つりどこĐIẾU SÀNG
Khăn choàngマフラーを付ける
Dây đeo cổ首飾り くびかざり 
Bao tay手袋てぶくろ
Vòng tay腕輪うでわ Xâu hạt vòng tay: ビーズの腕輪をはめる
Khăn bànテーブルクロス 
Giẻ lauワイパ 
Đồ ve chaiお払い物おはらいもの
Phế liệu廃棄物はいきぶつ
Đồ cổアンティーク 
Kho báu金庫きんこtrộm tiền khỏi kho báu: 金庫から金を盗む 
bỏ gì vào kho báu: 金庫に入れる 
Trộm盗むぬすむbị ăn cắp cá: 魚が盗まれました。
泥棒するどろぼう cướp/ăn trộm B của A: AからBを泥棒する
0 0 votes
お気に入り

By Taishi

Subscribe
更新通知を受け取る »
guest

0 コメント
Oldest
Newest Most Voted
Inline Feedbacks
View all comments
0
Would love your thoughts, please comment.x