メモ:とりあえず公開。明日また更新します。
Ghi chú: Bài đăng tạm thời, ngày mai cập nhật tiếp ^O^
日本語
1.針糸
2.肩幅
3.袖丈
4.袖幅
5.片脇
6.股下幅
7.後ろ襟口
8.前襟口
9.襟幅
10.裾三巻
11.いせ込み縫い
12.ミシン
13.ロックミシン
14.ボタン付けミシン
15.ボタンボールミシン
16.かんとめミシン
17.ボビン
18.ボビンケース
19.裁断機
20.裁断台
21.チャコペン
22.マグネット定規
23.長指し
24.巻尺
25.針
26.ボールポイント針
読み方
1.はりいと
2.かたはば
3.そでたけ
4.そではば
5.かたわき
6.またしたはば
7.うしろえりぐち
8.まええりぐち
9.えりはば
10.すそみつまき
11.いせこみぬい
12.みしん
13.ろっくみしん
14.ぼたんつけみしん
15.ぼたんぼーるみしん
16.かんとめみしん
17.ぼびん
18.ぼびんけーす
19.さいだんき
20.さいだんだい
21.ちゃこぺん
22.まぐねっとじょうぎ
23.ながさし
24.まきじゃく
25.はり
26.ぼーるぽいんとはり
ベトナム語
1.Chỉ kim
2.Độ rộng vai
3.Dài tay
4.Rộng tay
5.Vai sườn
6.Sườn trong
7.Cổ sau
8.Cổ trước
9.Rộng bản cổ sau
10.Quấn lai gấp 3
11.May cầm
12.Máy may
13.Máy vắt sổ
14.Máy đóng cúc
15.Máy đục lỗ
16.Máy đóng bo
17.Chỉ suốt
18.Vỏ ngoài của chỉ suốt
19.Máy cắt vải
20.Bàn cắt vải
21.Phấn may
22.Nam châm chắn khoảng cách
23.Thước dài
24.Thước dây
25.Kim may
26.Kim đầu tròn