総務(そうむ)Tổng vụ
人事部 (じんじぶ) BP Nhân sự
経理部(けいりぶ)BP kế toán
工場保全部(こうじょうほぜんぶ)BP bảo trì xưởng
設備保全部(せつびほぜんぶ) BP bảo trì thiết bị
生産管理部(生管)(せいさんかんりぶ)BP QLSX
品質管理部(品管部)(ひんしつかんりぶ)BP BCCL
生産部(せいさんぶ)BP SX
技術部( ぎじゅつふ) BP kỹ thuật
新入社員(しんにゅうしゃいん)Nhân viên mới
ワーカーWorker
スーパーバイザーSupervisor
リーダーLeader
サーブリーダーSub-leader
スタッフStaff
副主任(ふくしゅにん)Tổ phó
主任(しゅにん) Tổ trưởng
係長(かかりちょう) Trưởng BP
部長(ぶちょう ) Trưởng phong
課長(かちょう)Quản lý cấp cao
0 0 votes
お気に入り

By Taishi

Subscribe
更新通知を受け取る »
guest

0 コメント
Oldest
Newest Most Voted
Inline Feedbacks
View all comments
0
Would love your thoughts, please comment.x